Bàn trượt kỹ thuật chính®
Công nghệ trượt khớp nối được cung cấp bởi kỹ thuật chuyên nghiệp mang lại chất lượng cao và giá thành thấp. Những sản phẩm này được đặc trưng bởi khả năng trượt trơn tru và độ bền cao.
Ngoài ra, việc sử dụng đòn bẩy kẹp cho phép lực giữ an toàn và tính linh hoạt trong việc định vị và hướng của đòn bẩy.
Các thiết bị cố định bu lông được phủ bằng vật liệu đàn hồi nhớt giúp hấp thụ và giảm độ rung và va đập, đồng thời ngăn chặn tình trạng lỏng vít.
Cần kẹp
Cần kẹp phù hợp với các bu lông lục giác có sẵn trên thị trường, cho phép điều chỉnh độ dài của vít và thay đổi vị trí cố định để tránh cản trở cần gạt.
Chống rung
Bốn bu lông lục giác cố định tấm đế và giá đỡ chữ L vào bộ phận chính của bàn trượt được phủ bằng vật liệu đàn hồi nhớt, giúp giảm rung động từ máy móc và thiết bị, đồng thời ngăn chặn tình trạng lỏng vít.
Hướng lắp linh hoạt
Các bàn trượt ghép, chẳng hạn như bàn trượt XX và XYZ, v.v., có thể kết hợp theo bất kỳ hướng lắp mong muốn nào.
Ví dụ kết hợp
Trục X
XJK-40
XJK-60
XJK-90
XJK-140
Thông số kỹ thuật trục X
Model | Bề mặt bàn trượt (mm) |
Hành trình (mm) |
Hành trình trên mỗi vòng quay (mm) |
Độ chính xác Hành trình (μm) | Khả năng chịu tải N (kgf) |
Độ đọc tối thiểu (mm) |
Trọng lượng (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ thẳng | Độ tương đồng trong quá trình vận hành | |||||||
XJK-40 | 24,8 × 42 | ± 12 | 18 | 20 | 25 | 29,4(3) | 0,1 | 0,17 |
XJK-60 | 40 × 60 | ± 21 | 18 | 30 | 30 | 39,2(4) | 0,1 | 0,29 |
XJK-90 | 40 × 90 | ± 35 | 18 | 30 | 30 | 39,2(4) | 0,1 | 0,40 |
XJK-140 | 40 × 140 | ± 60 | 18 | 30 | 30 | 39,2(4) | 0,1 | 0,56 |
* Chất liệu: Thân bàn trượt: hợp kim nhôm, xử lý bề mặt: alumite đen mờ
Dữ liệu so sánh hiệu suất trượt
Trục XY
XYJK-40
XYJK-60
XYJK-90
Thông số kỹ thuật trục XY
Model | Bề mặt bàn trượt (mm) |
Hành trình (mm) |
Hành trình trên mỗi vòng quay (mm) |
Độ chính xác Hành trình (μm) | Khả năng chịu tải N (kgf) |
Độ đọc tối thiểu (mm) |
Trọng lượng (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ thẳng | Độ tương đồng trong quá trình vận hành | |||||||
XYJK-40 | 24,8 × 42 | ± 12 | 18 | 20 | 25 | 24,5(2,5) | 0,1 | 0,29 |
XYJK-60 | 40 × 60 | ± 21 | 18 | 30 | 30 | 34,3(3,5) | 0,1 | 0,51 |
XYJK-90 | 40 × 90 | ± 35 | 18 | 30 | 30 | 34,3(3,5) | 0,1 | 0,73 |
* Chất liệu: thân máy y: hợp kim nhôm, xử lý bề mặt: alumite đen mờ
Dữ liệu so sánh hiệu suất trượt
Trục Z
ZJK-40
ZJK-60
ZJK-90
Thông số kỹ thuật trục Z
Model | Bề mặt bàn trượt (mm) |
Hành trình (mm) |
Hành trình trên mỗi vòng quay (mm) |
Độ chính xác Hành trình (μm) | Khả năng chịu tải N (kgf) |
Độ đọc tối thiểu (mm) |
Trọng lượng (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ thẳng | Độ tương đồng trong quá trình vận hành | |||||||
ZJK-40 | 24,8 × 42 | ± 12 | 18 | 20 | 25 | 14,7(1,5) | 0,1 | 0,17 |
ZJK-60 | 40 × 60 | ± 21 | 18 | 30 | 30 | 19,6(2,0) | 0,1 | 0,33 |
ZJK-90 | 40 × 90 | ± 35 | 18 | 30 | 30 | 19,6(2,0) | 0,1 | 0,45 |
Nhà phân phối, Đại lý bán sản phẩm Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL ở đâu?
pemax-mte.com cung cấp sản phẩm chính hãng Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL tại Việt Nam, các sản phẩm được nhập khẩu đầy đủ phụ kiện chứng từ. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ về sản phẩm.
Nơi bán sản phẩm Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL giá tốt nhất
pemax-mte.com cung cấp Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL với giá cả và thời gian giao hàng cạnh tranh. Giao hàng toàn quốc, có cung cấp dịch vụ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng nếu quý khách yêu cầu.
Mua sản phẩm Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL ở đâu?
Bạn đang cần mua Bàn trượt kỹ thuật chính® MIRUC-OPTICAL? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, pemax-mte.com có nhiều năm kinh nghiệm cung cấp sản phẩm, quý khách nhận được tư vấn kỹ thuật, ứng dụng sản phẩm và các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Bạn cần thêm thông tin về sản phẩm này, ứng dụng, hàng mẫu? Hãy liên lạc với chúng tôi theo số Tel (024) 6687-2330 / sale@pemax-mte.com Bạn cũng có thể gửi câu hỏi bằng cách điền thông tin theo mẫu Contact Us, hoặc nhắn tin qua hộp hội thoại Chat ở góc phải màn hình.